benne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benne.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
benne
* kinh tế
cây vừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benne
Similar:
sesame: East Indian annual erect herb; source of sesame seed or benniseed and sesame oil
Synonyms: benni, benny, Sesamum indicum