benny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benny.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benny
United States comedian known for his timeing and delivery and self-effacing humor (1894-1974)
Synonyms: Jack Benny, Benjamin Kubelsky
Similar:
sesame: East Indian annual erect herb; source of sesame seed or benniseed and sesame oil
Synonyms: benne, benni, Sesamum indicum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).