benni nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benni nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benni giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benni.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benni
Similar:
sesame: East Indian annual erect herb; source of sesame seed or benniseed and sesame oil
Synonyms: benne, benny, Sesamum indicum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).