sesame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sesame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sesame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sesame.

Từ điển Anh Việt

  • sesame

    /'sesəmi/

    * danh từ

    cây vừng, hạt vừng

    open sesame

    chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sesame

    * kinh tế

    cây vừng

    hạt vừng

    vừng

    * kỹ thuật

    y học:

    cây vừng, vừng sesamun indicum

Từ điển Anh Anh - Wordnet