sesame seed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sesame seed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sesame seed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sesame seed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sesame seed
small oval seeds of the sesame plant
Synonyms: benniseed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).