bennett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bennett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bennett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bennett.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bennett

    United States aviator who (with Richard E. Byrd) piloted the first flight over the North Pole (1890-1928)

    Synonyms: Floyd Bennett

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).