benumb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benumb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benumb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benumb.

Từ điển Anh Việt

  • benumb

    /bi'nʌm/

    * ngoại động từ

    làm cho cóng

    his hands were benumbed with (by) cold: tay anh ấy bị rét cóng

    làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benumb

    Similar:

    numb: make numb or insensitive

    The shock numbed her senses

    Synonyms: blunt, dull