benumbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benumbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benumbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benumbed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benumbed

    Similar:

    numb: make numb or insensitive

    The shock numbed her senses

    Synonyms: benumb, blunt, dull

    asleep: lacking sensation

    my foot is asleep

    numb with cold

    Synonyms: numb

    dulled: having lost or been caused to lose interest because of overexposure

    the mind of the audience is becoming dulled

    the benumbed intellectual faculties can no longer respond

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).