asleep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asleep.
Từ điển Anh Việt
asleep
/ə'sli:p/
* phó từ & tính từ
ngủ, đang ngủ
to fall asleep: ngủ thiếp đi
to be asleep: ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)