deceased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deceased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceased.
Từ điển Anh Việt
deceased
/di'si:st/
* tính từ
đã chết, đã mất, đã qua đời
* danh từ
the deceased những người đã chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deceased
Similar:
dead person: someone who is no longer alive
I wonder what the dead person would have done
Synonyms: dead soul, deceased person, decedent, departed
die: pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
She died from cancer
The children perished in the fire
The patient went peacefully
The old guy kicked the bucket at the age of 102
Synonyms: decease, perish, go, exit, pass away, expire, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, croak, snuff it
Antonyms: be born
asleep: dead
he is deceased
our dear departed friend