deceased person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deceased person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceased person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceased person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deceased person
Similar:
dead person: someone who is no longer alive
I wonder what the dead person would have done
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).