awake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
awake
/ə'weik/
* ngoại động từ, awoke; awoke, awoked
đánh thức, làm thức dậy
(nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra
to awake somebody to the sense of duty: làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận
(nghĩa bóng) khêu gợi, gợi
to awake someone's interest: gợi sự thích thú của ai
* nội động từ
thức dậy
(nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra
to awake to the responsibilities of one's new position: nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
awake
not in a state of sleep; completely conscious
lay awake thinking about his new job
still not fully awake
Antonyms: asleep
Similar:
wake up: stop sleeping
She woke up to the sound of the alarm clock
Synonyms: arouse, awaken, wake, come alive, waken
Antonyms: fall asleep
alert: mentally perceptive and responsive
an alert mind
alert to the problems
alive to what is going on
awake to the dangers of her situation
was now awake to the reality of his predicament
Synonyms: alive