waken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waken.

Từ điển Anh Việt

  • waken

    /'weikən/

    * ngoại động từ

    đánh thức

    gợi lại (kỷ niệm)

    * nội động từ

    thức dậy, tỉnh dậy

    to waken from sleep: tỉnh dậy, thức giấc

Từ điển Anh Anh - Wordnet