waken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waken.
Từ điển Anh Việt
waken
/'weikən/
* ngoại động từ
đánh thức
gợi lại (kỷ niệm)
* nội động từ
thức dậy, tỉnh dậy
to waken from sleep: tỉnh dậy, thức giấc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waken
Similar:
awaken: cause to become awake or conscious
He was roused by the drunken men in the street
Please wake me at 6 AM.
Synonyms: wake, rouse, wake up, arouse
Antonyms: cause to sleep
wake up: stop sleeping
She woke up to the sound of the alarm clock
Synonyms: awake, arouse, awaken, wake, come alive
Antonyms: fall asleep