benday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benday.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benday

    reproduce by the Benday process

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).