benefic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benefic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benefic

    exerting a favorable or beneficent influence

    a benefic star

    a benefic force

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).