beneficially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beneficially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beneficially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beneficially.

Từ điển Anh Việt

  • beneficially

    * phó từ

    hữu ích, ích lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beneficially

    in a beneficial manner

    this medicine will act beneficially on you