beneficed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beneficed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beneficed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beneficed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beneficed

    having a benefice

    a beneficed clergyman

    Antonyms: unbeneficed

    Similar:

    benefice: endow with a benefice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).