benefice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benefice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefice.
Từ điển Anh Việt
benefice
/'benifis/
* danh từ
(tôn giáo) tiền thu nhập
tài sản (của các cha cố)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benefice
an endowed church office giving income to its holder
Synonyms: ecclesiastical benefice
endow with a benefice