ecclesiastical benefice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecclesiastical benefice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiastical benefice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiastical benefice.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ecclesiastical benefice
Similar:
benefice: an endowed church office giving income to its holder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).