ecclesiastically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecclesiastically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiastically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiastically.

Từ điển Anh Việt

  • ecclesiastically

    xem ecclesiastical

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecclesiastically

    in an ecclesiastic manner

    the candidate was ecclesiastically endorsed