ecclesiastical law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecclesiastical law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiastical law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiastical law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ecclesiastical law
Similar:
canon law: the body of codified laws governing the affairs of a Christian church
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).