canon law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canon law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canon law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canon law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canon law
the body of codified laws governing the affairs of a Christian church
Synonyms: ecclesiastical law
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- canon
- canonic
- canonry
- canoness
- canonise
- canonist
- canonize
- canon law
- canonical
- canonised
- canonized
- canonizer
- canonicals
- canonicate
- canonicity
- canonistic
- canonically
- canon-lawyer
- canonisation
- canonistical
- canonization
- canone method
- canonical map
- canonical form
- canonical hour
- canonical name
- canonical class
- canonical format
- canonical matrix
- canonical schema
- canonical product
- canons of economy
- canonical category
- canonical equation
- canonical variable
- canons of taxation
- canonical equations
- canonical congruence
- canonical coordinate
- canonical expression
- canonical processing
- canonical projection
- canonical statistics
- canonical correlation
- canonical distribution
- canonical homomorphism
- canonical encoding rules
- canonical transformation
- canonical correlation analysis
- canonical encoding rules (cer)