canonical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
canonical
/kə'nɔnikəl/
* tính từ
hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
(thuộc) giáo sĩ
canonical dress: quần áo của giáo sĩ
(âm nhạc) dưới hình thức canông
canonical
(Tech) đúng tiêu chuẩn, hợp nguyên tắc
canonical
chính tắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canonical
* kỹ thuật
kiểu mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canonical
Similar:
canonic: appearing in a biblical canon
a canonical book of the Christian New Testament
canonic: of or relating to or required by canon law
basic: reduced to the simplest and most significant form possible without loss of generality
a basic story line
a canonical syllable pattern
Synonyms: canonic
canonic: conforming to orthodox or recognized rules
the drinking of cocktails was as canonical a rite as the mixing"- Sinclair Lewis
Synonyms: sanctioned
- canonical
- canonicals
- canonically
- canonical map
- canonical form
- canonical hour
- canonical name
- canonical class
- canonical format
- canonical matrix
- canonical schema
- canonical product
- canonical category
- canonical equation
- canonical variable
- canonical equations
- canonical congruence
- canonical coordinate
- canonical expression
- canonical processing
- canonical projection
- canonical statistics
- canonical correlation
- canonical distribution
- canonical homomorphism
- canonical encoding rules
- canonical transformation
- canonical correlation analysis
- canonical encoding rules (cer)
- canonical form of a polynomial
- canonical differential equation
- canonical projection-subjection
- canonical correlation coefficient
- canonical decomposition of a mapping
- canonical form of difference equations
- canonical decomposition of a polynomial
- canonical injection, canonical embedding, canonical mapping