basic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
basic
/'beisik/
* tính từ
cơ bản, cơ sở
basic principle: những nguyên tắc cơ bản
basic frequency: tần số cơ sở
(hoá học) (thuộc) bazơ
basic
(Tech) cơ bản, căn bản, cơ sở
basic
cơ sở, cốt yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basic
* kinh tế
chỉ số gia quyền theo cơ sở
* kỹ thuật
ngôn ngữ Basic
cạnh gốc
chủ yếu
chuẩn
cốt yếu
đường đáy
đường gốc
kiềm
tính kiềm
cơ khí & công trình:
bazơ
điện lạnh:
tính bazơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basic
a popular programming language that is relatively easy to learn; an acronym for beginner's all-purpose symbolic instruction code; no longer in general use
(usually plural) a necessary commodity for which demand is constant
Synonyms: staple
pertaining to or constituting a base or basis
a basic fact
the basic ingredients
basic changes in public opinion occur because of changes in priorities
Antonyms: incidental
reduced to the simplest and most significant form possible without loss of generality
a basic story line
a canonical syllable pattern
serving as a base or starting point
a basic course in Russian
basic training for raw recruits
a set of basic tools
an introductory art course
Synonyms: introductory
of or denoting or of the nature of or containing a base
- basic
- basica
- basics
- basic q
- basicity
- basic bay
- basic dye
- basic map
- basic set
- basically
- basic bash
- basic camp
- basic crop
- basic data
- basic edit
- basic fold
- basic form
- basic iron
- basic line
- basic link
- basic list
- basic mode
- basic rack
- basic rate
- basic rock
- basic rule
- basic salt
- basic size
- basic slag
- basic slat
- basic unit
- basic wage
- basic batch
- basic cargo
- basic color
- basic creep
- basic crops
- basic cycle
- basic fiber
- basic fibre
- basic group
- basic logic
- basic metal
- basic needs
- basic noise
- basic plane
- basic price
- basic sheet
- basic speed
- basic state