basic color nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basic color nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basic color giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basic color.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basic color
Similar:
basic dye: a dye that is considered to be a base because the chromophore is part of a positive ion
Synonyms: basic colour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- basic
- basica
- basics
- basic q
- basicity
- basic bay
- basic dye
- basic map
- basic set
- basically
- basic bash
- basic camp
- basic crop
- basic data
- basic edit
- basic fold
- basic form
- basic iron
- basic line
- basic link
- basic list
- basic mode
- basic rack
- basic rate
- basic rock
- basic rule
- basic salt
- basic size
- basic slag
- basic slat
- basic unit
- basic wage
- basic batch
- basic cargo
- basic color
- basic creep
- basic crops
- basic cycle
- basic fiber
- basic fibre
- basic group
- basic logic
- basic metal
- basic needs
- basic noise
- basic plane
- basic price
- basic sheet
- basic speed
- basic state