basic slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basic slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basic slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basic slag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basic slag

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xỉ bazơ

    hóa học & vật liệu:

    xỉ kiềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basic slag

    slag produced in making steel; low in silica but having large amounts of calcium phosphate; useful as fertilizer