basics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basics.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basics
a statement of fundamental facts or principles
Synonyms: rudiments
Similar:
fundamentals: principles from which other truths can be derived
first you must learn the fundamentals
let's get down to basics
Synonyms: fundamental principle, basic principle, bedrock
basic: a popular programming language that is relatively easy to learn; an acronym for beginner's all-purpose symbolic instruction code; no longer in general use
basic: (usually plural) a necessary commodity for which demand is constant
Synonyms: staple
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).