basicstage flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basicstage flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basicstage flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basicstage flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basicstage flood

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lũ chuẩn