bedrock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedrock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedrock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedrock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedrock
solid unweathered rock lying beneath surface deposits of soil
Similar:
fundamentals: principles from which other truths can be derived
first you must learn the fundamentals
let's get down to basics
Synonyms: basics, fundamental principle, basic principle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).