fundamentals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fundamentals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamentals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamentals.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fundamentals
principles from which other truths can be derived
first you must learn the fundamentals
let's get down to basics
Synonyms: basics, fundamental principle, basic principle, bedrock
Similar:
fundamental: any factor that could be considered important to the understanding of a particular business
fundamentals include a company's growth, revenues, earnings, management, and capital structure
fundamental: the lowest tone of a harmonic series
Synonyms: fundamental frequency, first harmonic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).