fundamental frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fundamental frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental frequency.

Từ điển Anh Việt

  • fundamental frequency

    (Tech) tần số cơ bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet