fundamental frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fundamental frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental frequency.
Từ điển Anh Việt
fundamental frequency
(Tech) tần số cơ bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fundamental frequency
Similar:
fundamental: the lowest tone of a harmonic series
Synonyms: first harmonic
Từ liên quan
- fundamental
- fundamentals
- fundamentally
- fundamentalism
- fundamentalist
- fundamentality
- fundamental law
- fundamental mode
- fundamental tone
- fundamental wave
- fundamentalistic
- fundamental measure
- fundamental analysis
- fundamental particle
- fundamental quantity
- fundamental frequency
- fundamental principle
- fundamentals analysis
- fundamental wavelength
- fundamental interaction
- fundamental (basic) service
- fundamental time frame (ftf)
- fundamental reference system (frs)
- fundamentals of computation theory (fct)
- fundamental constants and precision measurements (fcpm)