fundamental law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fundamental law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fundamental law

    law determining the fundamental political principles of a government

    Synonyms: organic law, constitution

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).