fundamental particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fundamental particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental particle.

Từ điển Anh Việt

  • fundamental particle

    /,fʌndə'mentl'pɑ:tikl/

    * danh từ

    (vật lý) hạt cơ bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fundamental particle

    Similar:

    elementary particle: (physics) a particle that is less complex than an atom; regarded as constituents of all matter