fundamental particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fundamental particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental particle.
Từ điển Anh Việt
fundamental particle
/,fʌndə'mentl'pɑ:tikl/
* danh từ
(vật lý) hạt cơ bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fundamental particle
Similar:
elementary particle: (physics) a particle that is less complex than an atom; regarded as constituents of all matter
Từ liên quan
- fundamental
- fundamentals
- fundamentally
- fundamentalism
- fundamentalist
- fundamentality
- fundamental law
- fundamental mode
- fundamental tone
- fundamental wave
- fundamentalistic
- fundamental measure
- fundamental analysis
- fundamental particle
- fundamental quantity
- fundamental frequency
- fundamental principle
- fundamentals analysis
- fundamental wavelength
- fundamental interaction
- fundamental (basic) service
- fundamental time frame (ftf)
- fundamental reference system (frs)
- fundamentals of computation theory (fct)
- fundamental constants and precision measurements (fcpm)