fundamental constants and precision measurements (fcpm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fundamental constants and precision measurements (fcpm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental constants and precision measurements (fcpm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental constants and precision measurements (fcpm).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fundamental constants and precision measurements (fcpm)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
Từ liên quan
- fundamental
- fundamentals
- fundamentally
- fundamentalism
- fundamentalist
- fundamentality
- fundamental law
- fundamental mode
- fundamental tone
- fundamental wave
- fundamentalistic
- fundamental measure
- fundamental analysis
- fundamental particle
- fundamental quantity
- fundamental frequency
- fundamental principle
- fundamentals analysis
- fundamental wavelength
- fundamental interaction
- fundamental (basic) service
- fundamental time frame (ftf)
- fundamental reference system (frs)
- fundamentals of computation theory (fct)
- fundamental constants and precision measurements (fcpm)