fundamentals analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fundamentals analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamentals analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamentals analysis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fundamentals analysis

    Similar:

    fundamental analysis: (stock exchange) the use of fundamentals as an investment strategy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).