fundamental analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fundamental analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental analysis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fundamental analysis
(stock exchange) the use of fundamentals as an investment strategy
Synonyms: fundamentals analysis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fundamental
- fundamentals
- fundamentally
- fundamentalism
- fundamentalist
- fundamentality
- fundamental law
- fundamental mode
- fundamental tone
- fundamental wave
- fundamentalistic
- fundamental measure
- fundamental analysis
- fundamental particle
- fundamental quantity
- fundamental frequency
- fundamental principle
- fundamentals analysis
- fundamental wavelength
- fundamental interaction
- fundamental (basic) service
- fundamental time frame (ftf)
- fundamental reference system (frs)
- fundamentals of computation theory (fct)
- fundamental constants and precision measurements (fcpm)