fundamental measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fundamental measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental measure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fundamental measure

    Similar:

    fundamental quantity: one of the four quantities that are the basis of systems of measurement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).