fundamental time frame (ftf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fundamental time frame (ftf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fundamental time frame (ftf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fundamental time frame (ftf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fundamental time frame (ftf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khung thời gian cơ bản
Từ liên quan
- fundamental
- fundamentals
- fundamentally
- fundamentalism
- fundamentalist
- fundamentality
- fundamental law
- fundamental mode
- fundamental tone
- fundamental wave
- fundamentalistic
- fundamental measure
- fundamental analysis
- fundamental particle
- fundamental quantity
- fundamental frequency
- fundamental principle
- fundamentals analysis
- fundamental wavelength
- fundamental interaction
- fundamental (basic) service
- fundamental time frame (ftf)
- fundamental reference system (frs)
- fundamentals of computation theory (fct)
- fundamental constants and precision measurements (fcpm)