constitution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constitution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitution.

Từ điển Anh Việt

  • constitution

    /,kɔnsti'tju:ʃn/

    * danh từ

    hiến pháp

    thể tạng, thể chất

    to have a strong constitution: có thể chất khoẻ

    to have a delicate constitution: có thể chất yếu ớt mảnh khảnh

    tính tình, tính khí

    sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức

    the constitution of a cabinet: sự thành lập một nội các

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constitution

    * kinh tế

    sự cấu tạo

    thành phần

    * kỹ thuật

    cấu tạo

    cơ cấu

    sự cấu tạo

    thành phần

    xây dựng:

    hiến pháp

    điện lạnh:

    sự cấu thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet