physical composition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physical composition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical composition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical composition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physical composition
Similar:
constitution: the way in which someone or something is composed
Synonyms: composition, makeup, make-up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- physical
- physicals
- physically
- physicalism
- physicality
- physical age
- physical map
- physicalness
- physical (an)
- physical body
- physical file
- physical life
- physical line
- physical link
- physical node
- physical page
- physical test
- physical unit
- physical wear
- physical asset
- physical block
- physical child
- physical drive
- physical error
- physical layer
- physical level
- physical media
- physical price
- physical space
- physical twins
- physical value
- physical albedo
- physical assets
- physical budget
- physical change
- physical device
- physical entity
- physical labour
- physical market
- physical medium
- physical memory
- physical object
- physical optics
- physical output
- physical paging
- physical parent
- physical person
- physical record
- physical schema
- physical strain