constitutionalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constitutionalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitutionalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitutionalise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constitutionalise

    Similar:

    constitutionalize: incorporate into a constitution, make constitutional

    A woman's right to an abortion was constitutionalized in the 1970's

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).