constitutionalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constitutionalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitutionalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitutionalize.
Từ điển Anh Việt
constitutionalize
* ngoại động từ
bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constitutionalize
provide with a constitution, as of a country
The United States were constitutionalized in the late 18th century
take a walk for one's health or to aid digestion, as after a meal
A good way of exercising is to constitutionalize
incorporate into a constitution, make constitutional
A woman's right to an abortion was constitutionalized in the 1970's
Synonyms: constitutionalise