constitution diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constitution diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitution diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitution diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constitution diagram

    * kỹ thuật

    đồ thị cân bằng pha

    giản đồ pha

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ thành phần

    điện lạnh:

    giản đồ thành phần