constitution diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constitution diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitution diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitution diagram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constitution diagram
* kỹ thuật
đồ thị cân bằng pha
giản đồ pha
hóa học & vật liệu:
biểu đồ thành phần
điện lạnh:
giản đồ thành phần
Từ liên quan
- constitution
- constitutional
- constitutionally
- constitutionalise
- constitutionalism
- constitutionalist
- constitutionalize
- constitution state
- constitutional law
- constitution diagram
- constitutional symptom
- constitution of the upu
- constitutional convention
- constitutional provisions
- constitutional union party
- constitution of the united states