constitutional law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constitutional law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constitutional law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constitutional law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constitutional law

    * kinh tế

    luật hiến pháp