old ironsides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old ironsides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old ironsides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old ironsides.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old ironsides
Similar:
constitution: a United States 44-gun frigate that was one of the first three naval ships built by the United States; it won brilliant victories over British frigates during the War of 1812 and is without doubt the most famous ship in the history of the United States Navy; it has been rebuilt and is anchored in the Charlestown Navy Yard in Boston
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river