first harmonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first harmonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first harmonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first harmonic.
Từ điển Anh Việt
first harmonic
(Tech) hàm điều hòa bậc nhất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first harmonic
* kỹ thuật
tần số cơ bản
điện tử & viễn thông:
họa ba bậc nhất
sóng hài bậc nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first harmonic
Similar:
fundamental: the lowest tone of a harmonic series
Synonyms: fundamental frequency
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer