first harmonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first harmonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first harmonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first harmonic.

Từ điển Anh Việt

  • first harmonic

    (Tech) hàm điều hòa bậc nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first harmonic

    * kỹ thuật

    tần số cơ bản

    điện tử & viễn thông:

    họa ba bậc nhất

    sóng hài bậc nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet