first entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first entry
* kinh tế
sự vào sổ ban đầu
vào sổ ban đầu
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer