first depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first depth

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chiều sâu thứ nhất

    chiều sâu trước nhảy