first depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first depth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first depth
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chiều sâu thứ nhất
chiều sâu trước nhảy
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer