first coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first coat
* kỹ thuật
lớp (sơn) lót
lớp (sơn) nền
lớp lót
lớp sơn lót
lớp thứ nhất
lớp trong
sự sơn lót
xây dựng:
lớp trát ở đáy
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer