first-coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first-coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-coat.
Từ điển Anh Việt
first-coat
/'fə:stkout/
* danh từ
lớp sơn lót